Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kém cỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛm
˧˥
kɔ̰j
˧˩˧
kɛ̰m
˩˧
kɔj
˧˩˨
kɛm
˧˥
kɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛm
˩˩
kɔj
˧˩
kɛ̰m
˩˧
kɔ̰ʔj
˧˩
Xem thêm
sửa
Như
kém
,
ngh
. 2.
Học sinh
kém cỏi
không được lên lớp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kém cỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)