giờ lâu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ː˨˩ ləw˧˧ | jəː˧˧ ləw˧˥ | jəː˨˩ ləw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəː˧˧ ləw˧˥ | ɟəː˧˧ ləw˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như hồi lâu
- Tần ngần đứng suốt giờ lâu (Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giờ lâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)