giáp trạng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːp˧˥ ʨa̰ːʔŋ˨˩ | ja̰ːp˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ | jaːp˧˥ tʂaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːp˩˩ tʂaːŋ˨˨ | ɟaːp˩˩ tʂa̰ːŋ˨˨ | ɟa̰ːp˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ |
Xem thêm
sửa- Xem Tuyến giáp trạng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giáp trạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)