khang kiện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːŋ˧˧ kiə̰ʔn˨˩ | kʰaːŋ˧˥ kiə̰ŋ˨˨ | kʰaːŋ˧˧ kiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːŋ˧˥ kiən˨˨ | xaːŋ˧˥ kiə̰n˨˨ | xaːŋ˧˥˧ kiə̰n˨˨ |
Xem thêm
sửa- Như khang cường (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khang kiện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)