gân bò
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣən˧˧ ɓɔ̤˨˩ | ɣəŋ˧˥ ɓɔ˧˧ | ɣəŋ˧˧ ɓɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣən˧˥ ɓɔ˧˧ | ɣən˧˥˧ ɓɔ˧˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm sửa
- Như cặc bò (cũ).
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "gân bò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)