giao tranh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ ʨajŋ˧˧ | jaːw˧˥ tʂan˧˥ | jaːw˧˧ tʂan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ tʂajŋ˧˥ | ɟaːw˧˥˧ tʂajŋ˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như Giao chiến
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giao tranh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)