kén chọn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛn˧˥ ʨɔ̰ʔn˨˩ | kɛ̰ŋ˩˧ ʨɔ̰ŋ˨˨ | kɛŋ˧˥ ʨɔŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛn˩˩ ʨɔn˨˨ | kɛn˩˩ ʨɔ̰n˨˨ | kɛ̰n˩˧ ʨɔ̰n˨˨ |
Xem thêm
sửa- Như kén
- Kén chọn học sinh gửi đi học nước ngoài.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kén chọn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)