ซะล้า
Tiếng Thavưng sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *s-laːʔ, từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *slaʔ. Cùng gốc với tiếng Việt lá, tiếng Khmer ស្លា (slaa, “cau”), tiếng Ba Na hla, tiếng Môn သၠ (sla), tiếng Khasi sla, tiếng Semai sela.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ซะล้า (sala)
- lá.