ngon miệng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɔn˧˧ miə̰ʔŋ˨˩ | ŋɔŋ˧˥ miə̰ŋ˨˨ | ŋɔŋ˧˧ miəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɔn˧˥ miəŋ˨˨ | ŋɔn˧˥ miə̰ŋ˨˨ | ŋɔn˧˥˧ miə̰ŋ˨˨ |
Định nghĩa
sửangon miệng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngon miệng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)