Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mái nhà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
mái nhà
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːj
˧˥
ɲa̤ː
˨˩
ma̰ːj
˩˧
ɲaː
˧˧
maːj
˧˥
ɲaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˩˩
ɲaː
˧˧
ma̰ːj
˩˧
ɲaː
˧˧
Danh từ
sửa
mái nhà
Lớp phủ
tạo thành
đỉnh
của
tòa nhà
.
Mái nhà
lợp tôn.
Đồng nghĩa
sửa
nóc nhà