Chữ Gujarat sửa

 
U+0AB2, લ
GUJARATI LETTER LA
[unassigned: U+0AB1]

[U+0AB0]
Gujarati
[U+0AB3]

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /l/.

Tiếng Avesta sửa

Avesta 𐬮 (l)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil sửa

Devanagari
Gujarat

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 27 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    ભીલીbhītiếng Bhil

Xem thêm sửa

Tiếng Gujarat sửa

Gujarat
Ả Rập ل‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ઘુનવlaghunavlatiểu thuyết đoản thiên

Xem thêm sửa

Tiếng Kutch sửa

Gujarat
Ả Rập ل
Khudabad 𑋚 (la)
Khoja 𑈧

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 35 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    લંભોlambhodài, cao

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    કમकम (kamala)hoa sen

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)