Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qua lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˧
la̰ːʔj
˨˩
kwaː
˧˥
la̰ːj
˨˨
waː
˧˧
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˥
laːj
˨˨
kwaː
˧˥
la̰ːj
˨˨
kwaː
˧˥˧
la̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
qua lại
Hai
chiều
giữa
hai
người
,
hai
hiện tượng
,
hai
sự việc
.
Ảnh hưởng
qua lại
.
Tác dụng
qua lại
giữa nam châm và dòng điện.
Động từ
sửa
qua lại
Đi
và lại.
Tham khảo
sửa
"
qua lại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)