Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+55AE, 單
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55AE

[U+55AD]
CJK Unified Ideographs
[U+55AF]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “面38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Độc thân, cá nhân, đơn độc.
  2. Mong manh, hẹp hòi, mờ nhạt.
  3. Đơn giản, không phức tạp.
  4. (quần áo) không có đường viền.
  5. (toán học, ngôn ngữ học) Viết tắt của 單數单数.
  6. Ga trải giường.
  7. Danh sách, đăng ký, mục lục.
  8. Duy nhất, đơn thuần, đơn giản.
  9. , thêm.
  10. Tiền (để trả).
  11. Một họ.