weave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwiv/
Hoa Kỳ | [ˈwiv] |
Danh từ
sửaweave /ˈwiv/
Ngoại động từ
sửaweave ngoại động từ wove; woven /ˈwiv/
- Dệt.
- to weave thread into cloth — dệt sợi thành vải
- Đan, kết lại.
- to weave baskets — đan rổ
- to weave flowers — kết hoa
- (Nghĩa bóng) Kết lại; thêu dệt, bày ra.
- to weave facts into a story — lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
- to weave a plot — bày ra một âm mưu
Chia động từ
sửaweave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weave | |||||
Phân từ hiện tại | weaving | |||||
Phân từ quá khứ | weaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weave | weave hoặc weavest¹ | weaves hoặc weaveth¹ | weave | weave | weave |
Quá khứ | weaved | weaved hoặc weavedst¹ | weaved | weaved | weaved | weaved |
Tương lai | will/shall² weave | will/shall weave hoặc wilt/shalt¹ weave | will/shall weave | will/shall weave | will/shall weave | will/shall weave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weave | weave hoặc weavest¹ | weave | weave | weave | weave |
Quá khứ | weaved | weaved | weaved | weaved | weaved | weaved |
Tương lai | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weave | — | let’s weave | weave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaweave nội động từ /ˈwiv/
- Dệt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co.
- the road weaves through the plain — con đường đi quanh co qua cánh đồng
- Lắc lư, đua đưa.
- (Quân sự) , (hàng không) bay tránh.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaweave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weave | |||||
Phân từ hiện tại | weaving | |||||
Phân từ quá khứ | weaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weave | weave hoặc weavest¹ | weaves hoặc weaveth¹ | weave | weave | weave |
Quá khứ | weaved | weaved hoặc weavedst¹ | weaved | weaved | weaved | weaved |
Tương lai | will/shall² weave | will/shall weave hoặc wilt/shalt¹ weave | will/shall weave | will/shall weave | will/shall weave | will/shall weave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weave | weave hoặc weavest¹ | weave | weave | weave | weave |
Quá khứ | weaved | weaved | weaved | weaved | weaved | weaved |
Tương lai | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weave | — | let’s weave | weave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "weave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)