Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

weave /ˈwiv/

  1. Kiểu, dệt.

Ngoại động từ

sửa

weave ngoại động từ wove; woven /ˈwiv/

  1. Dệt.
    to weave thread into cloth — dệt sợi thành vải
  2. Đan, kết lại.
    to weave baskets — đan rổ
    to weave flowers — kết hoa
  3. (Nghĩa bóng) Kết lại; thêu dệt, bày ra.
    to weave facts into a story — lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
    to weave a plot — bày ra một âm mưu

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

weave nội động từ /ˈwiv/

  1. Dệt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co.
    the road weaves through the plain — con đường đi quanh co qua cánh đồng
  3. Lắc lư, đua đưa.
  4. (Quân sự) , (hàng không) bay tránh.

Thành ngữ

sửa
  • to weave one's way: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đi lách, len lỏi qua.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)