丹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丹 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Tra cứu
sửa丹 (bộ thủ Khang Hi 3, 丶+3, 4 nét, Thương Hiệt 月卜 (BY), tứ giác hiệu mã 77440, hình thái ⿻⺆亠 hoặc ⿻⺆⿱丶一)
Ký tự dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- Khang Hi từ điển: tr. 80, ký tự 16
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 99
- Dae Jaweon: tr. 162, ký tự 22
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 44, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U+4E39
- Dữ liệu Unihan: U+F95E
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa丹
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːn˧˧ ɗəːn˧˧ | ɗaːŋ˧˥ ɗəːŋ˧˥ | ɗaːŋ˧˧ ɗəːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːn˧˥ ɗəːn˧˥ | ɗaːn˧˥˧ ɗəːn˧˥˧ |