Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+4E39, 丹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E39

[U+4E38]
CJK Unified Ideographs
[U+4E3A]
U+F95E, 丹
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F95E

[U+F95D]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F95F]

Tra cứu Sửa đổi

(bộ thủ Khang Hi 3, +3, 4 nét, Thương Hiệt 月卜 (BY), tứ giác hiệu mã 77440, hình thái hoặc ⿻)

Ký tự dẫn xuất Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi

  • Khang Hi từ điển: tr. 80, ký tự 16
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 99
  • Dae Jaweon: tr. 162, ký tự 22
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 44, ký tự 1
  • Dữ liệu Unihan: U+4E39

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

  1. Chất tạo màu đan sa (công thức hoá học HgS) hay chu sa.
  2. Việc vẽ vời, in ấn.
  3. Sắc đỏ của công trình xây dựng (thời phong kiến ở Trung Quốc).
  4. Viên thuốc, đơn thuốc, linh đơn (linh đan) của người tu sĩ.

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đan, đơn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːn˧˧ ɗəːn˧˧ɗaːŋ˧˥ ɗəːŋ˧˥ɗaːŋ˧˧ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˧˥ ɗəːn˧˥ɗaːn˧˥˧ ɗəːn˧˥˧