Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Tính từ
2.2
Phó từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ː
˧˩˧
ɗaː
˧˩˨
ɗaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˧˩
ɗa̰ːʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đả”
柁
:
đà
,
đả
軃
:
đả
鍺
:
đả
,
giả
瘅
:
đản
,
đả
,
đan
炧
:
tã
,
đả
癉
:
đơn
,
đạn
,
đản
,
đả
,
đan
奲
:
đả
,
xả
䯬
:
đả
痑
:
đả
打
:
tranh
,
tá
,
đả
嚲
:
đả
,
đọa
锗
:
đả
,
giả
亸
:
đả
灺
:
tiết
,
tả
,
tã
,
đả
Phồn thể
柁
:
đà
,
đả
打
:
đả
嚲
:
đả
炧
:
đả
嗲
:
đà
,
đả
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
軃
:
đả
鍺
:
đổ
,
đả
,
chá
,
giả
炧
:
đả
癉
:
đan
,
đẫn
,
đản
,
đả
,
đơn
奲
:
đả
,
xả
痑
:
đả
打
:
đánh
,
đứa
,
tranh
,
đử
,
đả
,
dừng
嚲
:
đả
锗
:
đả
,
giả
亸
:
đả
灺
:
tiết
,
tả
,
tã
,
đả
朾
:
đả
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Dạ
dã
đa
đã
dạ
da
đà
đá
Động từ
đả
Đánh
.
Tất tả như bà
đả
ông. (
tục ngữ
)
Chỉ trích
.
Viết báo
đả
thói hư tật xấu.
Tham khảo
sửa
"
đả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Tính từ
sửa
đã
Đã
.
Phó từ
sửa
đã
Đã
.