Tiếng Ý sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈver.de/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh viridis, từ virere.

Tính từ sửa

verde

  1. Xanh lục.
  2. Nhợt nhạt.
  3. Chưa chín.

Danh từ sửa

verde

  1. Màu xanh lục.
  2. Cây cỏ.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Tính từ sửa

verde

  1. Xanh lục.

Danh từ sửa

verde

  1. Màu xanh lục.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Danh từ sửa

verde  (số nhiều verdes)

  1. Màu xanh lục.
  2. và những phần màu xanh của thực vật.
  3. Cỏcông viênvườn.
  4. Bãi cỏ.
  5. (Tây Ban Nha) Đồng một ngàn peseta (tiền giấy).
  6. Đô la Mỹ.
  7. (Chile) Cảnh sát quốc gia Chile (có quân phục màu xanh).

Từ ghép sửa

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

verde (số nhiều verdes)

  1. Xanh lục.
  2. (Thực vật) Giữ nhựa.
  3. Tươi (củi, rau).
  4. Chưa chín (trái cây).
  5. Thiếu kinh nghiệm; ngây thơ.
  6. Khiếm nhã; táo bạo.
  7. Không khỏe; ốm.
  8. Chưa chín muồi.
    Este proyecto está aún verde.
  9. Không gian xanh (khu trong thành phố dành riêng cho công viên hay vườn).
  10. (Chính trị) (thuộc) đảng Xanh, phong trào Xanh.
  11. (Tài chính) (bằng) Đô la Mỹ.
    Voy a apostar diez lucas verdes por mí.[1]

Ghi chú sử dụng sửa

Khi sử dụng sau động từ ser, verde có nghĩa có màu xanh:

Es verde. — Nó xanh.
El perro es verde. — Chó xanh.

Khi sử dụng sau động từ estar, verde có nghĩa ngây thơ, khiếm nhã, táo bạo, hay không khỏe:

¿Estás verde? — Bạn có ốm không?
¿Están verde los vestidos? — Những áo dài này có phải táo bạo không?

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

  1. Clarín, ngày 5 tháng 4 năm 2006

Tiếng Rumani sửa

Danh từ sửa

verde

  1. Màu xanh lục.

Tính từ sửa

verde

  1. Xanh lục.