verde
Tiếng Ý sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈver.de/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh viridis, từ virere.
Tính từ sửa
verde
Danh từ sửa
verde gđ
Từ liên hệ sửa
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Tính từ sửa
verde
Danh từ sửa
verde gđ
Từ liên hệ sửa
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Danh từ sửa
verde gđ (số nhiều verdes)
- Màu xanh lục.
- Lá và những phần màu xanh của thực vật.
- Cỏ ở công viên và vườn.
- Bãi cỏ.
- (Tây Ban Nha) Đồng một ngàn peseta (tiền giấy).
- Đô la Mỹ.
- (Chile) Cảnh sát quốc gia Chile (có quân phục màu xanh).
Từ ghép sửa
Thành ngữ sửa
Tính từ sửa
verde (số nhiều verdes)
- Xanh lục.
- (Thực vật) Giữ nhựa.
- Tươi (củi, rau).
- Chưa chín (trái cây).
- Thiếu kinh nghiệm; ngây thơ.
- Khiếm nhã; táo bạo.
- Không khỏe; ốm.
- Chưa chín muồi.
- Không gian xanh (khu trong thành phố dành riêng cho công viên hay vườn).
- (Chính trị) (thuộc) đảng Xanh, phong trào Xanh.
- (Tài chính) (bằng) Đô la Mỹ.
Ghi chú sử dụng sửa
Khi sử dụng sau động từ ser, verde có nghĩa có màu xanh:
Khi sử dụng sau động từ estar, verde có nghĩa ngây thơ, khiếm nhã, táo bạo, hay không khỏe:
- ¿Estás verde? — Bạn có ốm không?
- ¿Están verde los vestidos? — Những áo dài này có phải táo bạo không?
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
Tiếng Rumani sửa
Danh từ sửa
verde
Tính từ sửa
verde