quốc gia
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaChuyển tự
sửaDanh từ
sửaquốc gia
- Nhà nước.
- Chủ quyền quốc gia.
- Nguyên thủ quốc gia.
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: country, nation, state
- Tiếng Bồ Đào Nha: país
- Tiếng Gruzia: ქვეყანა (kveq̇ana)
- Tiếng Latinh: patriam
- Tiếng Mường: quốc da
- Tiếng Pháp: pays gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: país gđ
- Tiếng Triều Tiên: 국가 (國家)
Từ liên hệ
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- "quốc gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)