quốc gia
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ zaː˧˧ | kwə̰wk˩˧ jaː˧˥ | wəwk˧˥ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ | kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
Phiên âm Hán-Việt của 國家.
Chuyển tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
quốc gia
- Nhà nước.
- Chủ quyền quốc gia.
- Nguyên thủ quốc gia.
DịchSửa đổi
Từ liên hệSửa đổi
Tính từSửa đổi
quốc gia
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)