Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chín muồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨin
˧˥
muə̤j
˨˩
ʨḭn
˩˧
muəj
˧˧
ʨɨn
˧˥
muəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨin
˩˩
muəj
˧˧
ʨḭn
˩˧
muəj
˧˧
Tính từ
sửa
chín muồi
Chỉ
thời gian
đúng lúc
làm một
điều
gì đó.
Thời cơ
chín muồi
.
(
Trái cây
?
)
Chín
hết mức có thể.
Buồng chuối
chín muồi
.