Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhựa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɨ̰ʔə
˨˩
ɲɨ̰ə
˨˨
ɲɨə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɨə
˨˨
ɲɨ̰ə
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
澦
:
dự
,
dựa
,
nhựa
預
:
rợ
,
dứa
,
dứ
,
dự
,
dựa
,
nhựa
,
nhứ
蕷
:
dụ
,
dự
,
dựa
,
nhựa
茹
:
nhừa
,
nhựa
,
như
,
nhu
,
nhà
,
nhự
𦵙
:
nhựa
𣺾
:
nhừa
,
nhựa
Danh từ
nhựa
Dịch
lỏng
lưu thông
trong
cây
để
nuôi
cây.
Chất
dính
do một số cây
tiết
ra.
Nhựa
thông.
Nhựa
trám.
Chất dẻo
.
Vải
nhựa
.
Đồ dùng bằng
nhựa
.
Tham khảo
sửa
"
nhựa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)