Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ̰ʔə˨˩ɲɨ̰ə˨˨ɲɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨə˨˨ɲɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

nhựa

  1. Dịch lỏng lưu thông trong cây để nuôi cây.
  2. Chất dính do một số cây tiết ra.
    Nhựa thông.
    Nhựa trám.
  3. Chất dẻo.
    Vải nhựa.
    Đồ dùng bằng nhựa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa