Xem pero Xem però

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Không rõ. Ban đầu có nghĩa xấu, nó thay thế từ bản ngữ can. Có thể từ cách gọi chó đến; so sánh với tiếng Galicia apurrar.

Tính từ sửa

perro (giống cái perra, số nhiều giống đực perros, số nhiều giống cái perras)

  1. Như chó, chó .
  2. Dễ sợ.
  3. Độc ác.

Danh từ sửa

perro  (số nhiều perros, giống cái perra, giống cái số nhiều perras)

  1. Chó.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa