Xem Ser

Tiếng Anh

sửa

Từ viết tắt

sửa

ser, ser.

  1. Xem serial

Tiếng Ba Lan

sửa

Danh từ

sửa

ser (số nhiều sery)

  1. Pho mát.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.

Ngoại động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

  1. Thì, (chỉ đặc tính thường trực).
    Ela é bonita. – Chị (thì) đẹp.
  2. , đang (chỉ vị trí trong thời gian).
    Que horas são? – (Đang) mấy giờ?
    São cinco horas.Bây giờnăm giờ.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Trợ động từ

sửa

ser dạng bị động

  1. Được, bị.
    O carro foi vendido pelo seu antigo dono. – Chiếc xe được người chủ bán.

Ghi chú sử dụng

sửa

Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.

Từ liên hệ

sửa

Danh từ

sửa

ser (số nhiều seres)

  1. Sinh vật, con người.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh esse, từ tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, từ ειναι.

Động từ

sửa

ser

  1. Thì, .

Tiếng Kurd

sửa

Danh từ

sửa

ser

  1. Cái đầu.

Giới từ

sửa

ser

  1. Xem li ser

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha cổ seer, từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι.

Ngoại động từ

sửa

ser (ngôi thứ nhất số ít present soy, ngôi thứ nhất số ít preterite fui, phân từ quá khứ sido)

  1. Thì, .

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Ghi chú sử dụng

sửa

Hai tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Động từ

sửa

ser hiện tại

  1. Xem se