Mặt trước và mặt sau của tờ tiền giấy 1 đô la Mỹ.
Từ tiếng Pháp dollar , từ tiếng Anh dollar .
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đô la
Đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, khu vực trên thế giới, như Canada , Hoa Kỳ , Úc , New Zealand , Hồng Kông , v.v.. Được ký hiệu là $ .
1995 , Tuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái và tài nguyên sinh vật , NXB Khoa học và Kỹ thuật, tr. 338 :Theo Kong - But (1985), vào năm 1981, Hồng Kông đã nhập khẩu 107 tấn nhung cùng các sản phẩm phụ, trị giá khoảng 54 triệu đô la Hồng Kông (tương đương 4,5 triệu bảng Anh).
2021 , Kamala Devi Harris , Phát biểu của Phó Tổng thống Harris tại Lễ khai trương Văn phòng Khu vực Đông Nam Á CDC Hoa Kỳ , Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam dịch:
Bên cạnh đó, chúng tôi đã cam kết tài trợ 500.000 đô la Mỹ cho Quỹ Ứng phó COVID-19 của ASEAN để hỗ trợ mua thêm vắc xin.
Đơn vị tiền tệ
Tiếng Nga : доллар (ru) gđ ( dóllar )
Tiếng Nhật : ドル (ja) ( doru ) , 弗 (ja) ( ドル, doru )
Tiếng Oromo : doolaarii (om)
Tiếng Pashtun : دالر (ps) gđ ( dālár ) , ډالر (ps) gđ ( ḍālár )
Tiếng Pháp : dollar (fr) gđ
Tiếng Phần Lan : dollari (fi) , taala (fi) ( thông tục )
Quốc tế ngữ : dolaro (eo)
Tiếng Rumani : dolar (ro) gđ
Tiếng Séc : dolar (cs) gđ
Tiếng Serbia-Croatia :
Tiếng Sinhala : ඩොලර් (si) ( ḍolar )
Tiếng Slovak : dolár (sk) gđ
Tiếng Slovene : dolar (sl) gđ
Tiếng Swahili : dola (sw)
Tiếng Tagalog : dolyar (tl)
Tiếng Tajik : доллар (tg) ( dollar )
Tiếng Tamil : டாலர் (ta) ( ṭālar )
Tiếng Tatar : доллар (tt) ( dollar )
Tiếng Tây Ban Nha : dólar (es) gđ
Tiếng Thái : ดอลลาร์ (th) ( dɔn-lâa ) , ดอล (th) ( dɔn )
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ : dolar (tr)
Tiếng Thụy Điển : dollar (sv) gc
Tiếng Tigrinya : ዶላር (ti) ( dolar )
Tiếng Triều Tiên : 달러 (ko) ( dalleo ) , 불 (ko) ( bul )
Tiếng Trung Quốc :
Tiếng Khách Gia : 圓 / 圆 (hak) , 圆 (hak) ( ièn ) ( chính thức ) , 元 (hak) ( ngièn, ièn ) , 個銀 / 个银 (hak) , 个银 (hak) ( ke ngiùn ) ( dùng làm đơn vị sau một số lượng )
Tiếng Mân Nam : 箍 (zh-min-nan) ( kho͘ )
Tiếng Quan Thoại : 圓 / 圆 (zh) , 圆 (zh) ( yuán ) ( dạng viết, chính thức ) , 元 (zh) ( yuán ) ( dạng viết ) , 塊 / 块 (zh) , 块 (zh) ( kuài ) ( dạng nói ) , 塊錢 / 块钱 (zh) , 块钱 (zh) ( kuài qián ) ( dùng làm đơn vị sau một số lượng ) , 刀 (zh) ( dāo ) ( từ mới, thông tục )
Tiếng Quảng Đông : 圓 / 圆 (yue) , 圆 (yue) ( jyun4 ) ( dạng viết, chính thức ) , 元 (yue) ( jyun4 ) ( dạng viết ) , 緡 / 缗 (yue) , 缗 (yue) ( man1 ) ( tiếng bản xứ )
Tiếng Turkmen : dollar (tk)
Tiếng Ukraina : долар (uk) gđ ( dólar ) , доляр (uk) gđ ( dóljar )
Tiếng Urdu : ڈالر (ur) gđ ( ḍālar )
Tiếng Duy Ngô Nhĩ : دوللار (ug) ( dollar )
Tiếng Uzbek : dollar (uz)
Tiếng Volapük : dolar (vo) , ( từ cũ hơn ) doab (vo)
Tiếng Wales : doler (cy) gc
Tiếng Ý : dollaro (it) gđ
Tiếng Yiddish : דאָלאַר (yi) gđ ( dolar )
Tiếng Yoruba : dọ́là (yo)