Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈseɪ.tə/

Danh từ

sửa

peseta /pə.ˈseɪ.tə/

  1. Đồng pezota (tiền Tây ban nha).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ze.ta/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
peseta
/pe.ze.ta/
pesetas
/pe.ze.ta/

peseta gc /pe.ze.ta/

  1. Đồng pêxêta (tiền Tây Ban Nha).

Tham khảo

sửa