peseta
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈseɪ.tə/
Danh từ
sửapeseta /pə.ˈseɪ.tə/
Tham khảo
sửa- "peseta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ze.ta/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peseta /pe.ze.ta/ |
pesetas /pe.ze.ta/ |
peseta gc /pe.ze.ta/
Tham khảo
sửa- "peseta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)