Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

trod

  1. Bước đi, cách đi, dáng đi.
    a firm tread — dáng đi vững chắc
  2. Tiếng chân bước.
    heavy tread — tiếng chân bước nặng nề
  3. (Động vật học) Sự đạp mái.
  4. Mặt bậc cầu thang.
  5. Tấm (cao su... ) phủ bậc cầu thang.
  6. Đế ủng.
  7. Talông (lốp xe).
  8. Mặt đường ray.
  9. Phôi (trong quả trứng).
  10. Khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô).

Động từ

sửa

trod trod; trodden

  1. Đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên.
    to tread heavily — đi nặng nề
    to tread unknown ground — bước chân lên một mảnh đất xa lạ
    don't tread on the flowers — đừng giẫm lên hoa
  2. Đạp (nho để làm rượu... ).
  3. Đạp mái (gà).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa