ray
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ/
Hoa Kỳ | [ˈreɪ] |
Danh từ
sửaray /ˈreɪ/
- (Động vật học) Cá đuối.
Danh từ
sửaray /ˈreɪ/
- Tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the rays of the sun — tia nắng
- refelected ray — tia phản xạ;
- X ray — tia X
- ray of hope — (nghĩa bóng) tia hy vọng
- (Nghĩa bóng) Tia hy vọng.
- (Toán học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) bán kính.
- (Thực vật học) Hoa phía ngoài của cụm hoa đầu.
- (Động vật học) Cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá).
Ngoại động từ
sửaray ngoại động từ /ˈreɪ/
Nội động từ
sửaray nội động từ /ˈreɪ/
Tham khảo
sửa- "ray", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ray /ʁɛ/ |
ray /ʁɛ/ |
ray gđ /ʁɛ/
- Lưới phễu (đánh cá).
Tham khảo
sửa- "ray", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)