Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
foj˧˧foj˧˥foj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
foj˧˥foj˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

phôi

  1. Sản phẩm của sự giao hợp, mới hình thành từ trứng ra và chưa có những đặc tính của loài.
    Hợp tử phát triển thành phôi.
  2. Bán thành phẩm dùng để gia công tiếp và chế tạo thành thành phẩm hoàn chỉnh.
    Cấp phôi bằng.

Tham khảo

sửa