Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩ tʰaːŋ˧˧kəw˧˧ tʰaːŋ˧˥kəw˨˩ tʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧ tʰaːŋ˧˥kəw˧˧ tʰaːŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

cầu thang

  1. Bộ phận gồm nhiều bậc, dùng để lên xuống các tầng nhà.
    cầu thang gỗ
    leo lên cầu thang
    gầm cầu thang

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Cầu thang, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam