Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầu thang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
cầu thang
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤w
˨˩
tʰaːŋ
˧˧
kəw
˧˧
tʰaːŋ
˧˥
kəw
˨˩
tʰaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˧
tʰaːŋ
˧˥
kəw
˧˧
tʰaːŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cầu thang
Bộ phận
gồm
nhiều
bậc
, dùng để
lên
xuống các
tầng
nhà
.
cầu thang
gỗ
leo lên
cầu thang
gầm
cầu thang
Đồng nghĩa
sửa
thang gác
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
staircase
,
flight
of
stairs
Tham khảo
sửa
Cầu thang,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam