Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Nùng Vẻn
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˥
ʨḛ
˩˧
ʨe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨe
˩˩
ʨḛ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chế”
𥮥
:
chế
杉
:
chế
,
sam
,
am
鯯
:
chế
,
niềm
晳
:
chẩn
,
chế
,
tích
,
triết
制
:
chế
猘
:
chệ
,
chế
製
:
chế
㫼
:
chế
,
triết
狾
:
chế
Phồn thể
猘
:
chế
晳
:
chế
,
triết
製
:
chế
制
:
chế
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨨪
:
chẻ
,
chế
鯯
:
chế
吱
:
khi
,
chi
,
chế
,
chê
制
:
chơi
,
choi
,
xế
,
chế
,
xiết
,
chóe
,
chới
猘
:
chệ
,
chế
製
:
siết
,
chẽ
,
chế
,
xiết
𠶜
:
chơi
,
chế
狾
:
chế
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chẻ
che
chê
chè
ché
Danh từ
chế
Tang
.
Để
chế
.
Khăn
chế
.
Lời
của
vua
phong
thưởng
cho
công thần
,
viết
theo
lối
văn tứ lục
biền
ngẫu
, mỗi
câu
ngắt
thành
hai
đoạn 4-6 hoặc 6-4 và có
vế
đối ở từng
cặp
câu
.
Động từ
sửa
chế
Nhạo
để làm cho
xấu hổ
, e
thẹn
.
Bị bạn
chế
.
Chế
hai đứa lấy nhau.
Rót
thêm vào để
phát huy
tác dụng
.
Chế
thêm dầu.
Làm ra
,
tạo
ra
.
Chế
ra một sản phẩm mới.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng Vẻn
sửa
Danh từ
sửa
chế
chị
.
Tham khảo
sửa
Xuân Lam (5 tháng 12 năm 2021)
“Ẩn số” kho trầm tích văn hóa người Nùng Vẻn duy nhất ở Cao Bằng
.
Báo Cao Bằng điện tử
.