Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoảng cách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
khoảng cách
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwa̰ːŋ
˧˩˧
kajk
˧˥
kʰwaːŋ
˧˩˨
ka̰t
˩˧
kʰwaːŋ
˨˩˦
kat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwaŋ
˧˩
kajk
˩˩
xwa̰ʔŋ
˧˩
ka̰jk
˩˧
Định nghĩa
sửa
khoảng cách
Độ
dài
giữa
hai
điểm hoặc
hai
thời
điểm.
Khoảng cách
đường chim bay giữa.
Hà.
Nội và.
Hải.
Phòng là
Ki-lô-mét
;
Khoảng
cách giữa
hai
sự việc
là.
Ngày
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khoảng cách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)