Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̤˨˩ za̰ʔt˨˩˧˧ ja̰k˨˨˨˩ jak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˧ ɟat˨˨ɟɛ˧˧ ɟa̰t˨˨

Tính từ

sửa

dè dặt

  1. Tỏ ra tự hạn chếmức độ thấp trong hành động, do có nhiều sự cân nhắc.
    Nói năng dè dặt.
    Thái độ dè dặt.

Động từ

sửa

dè dặt

  1. Xem tính từ

Tham khảo

sửa