Tiếng Anh

sửa
 
trace

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtreɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

trace (số nhiều traces)

  1. (Thường số nhiều) Dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe).

Thành ngữ

sửa
  • to be in the traces: Đang thắng cương (đen & bóng).
  • to kick over the traces: Xem kick

Danh từ

sửa

trace (số nhiều traces)

  1. (Thường số nhiều) Dấu, vết, vết tích.
    the traces of an ancient civilization — những vết tích của một nền văn minh cổ
  2. Một chút, chút ít.
    not to show a trace of fear — không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả

Ngoại động từ

sửa

trace ngoại động từ /ˈtreɪs/

  1. (Thường + out) Vạch, kẻ.
  2. Vạch ra, chỉ ra, định ra.
    to trace out a plan — vạch một kế hoạch
    to trace a line of conduct — vạch ra một lối cư xử
  3. Kẻ theo vạch, chỉ theo đường.
    to trace the line with one's finger — lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
  4. Theo vết, theo vết chân.
    to trace someone — theo vết chân của người nào
  5. Theo, đi theo.
    to trace a shady way — đi dọc theo con đường râm mát
  6. Tìm thấy dấu vết.
    to trace an influence — tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trace
/tʁas/
traces
/tʁas/

trace gc /tʁas/

  1. Dấu, vết, dấu vết.
    Traces de pas — vết chân
    Trace de brûlure — vết bỏng
    Trace acoustique — vệt âm thanh
    Trace de balayage — vệt quét
    Trace ionisante — vết tác nhân i-on hoá
    Trace oscilloscopique — vệt hiện sóng
    Traces d’une civilisation ancienne — dấu vết của một nền văn minh cổ
    Déceler des traces d’albumine dans l’urine — phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
  2. (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
    Laisser dans son âme une trace profonde — để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa
    être sur la trace de — sắp khám phá ra
    marcher sur les traces de quelqu'un; suivre les traces de quelqu'un — bắt chước theo ai; theo gương ai
    suivre quelqu'un à la trace — theo hút ai
  3. (Toán học) Vết của ma trận. Thường ký hiệu là Tr, Tr(A) là vết của ma trận A.

Tham khảo

sửa