Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xác định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːk
˧˥
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
sa̰ːk
˩˧
ɗḭ̈n
˨˨
saːk
˧˥
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːk
˩˩
ɗïŋ
˨˨
saːk
˩˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
sa̰ːk
˩˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ
xác
(“chính xác”) +
định
(“phán quyết”).
Động từ
sửa
xác định
Ấn định
một cách
chắc chắn
.
Các thành viên trong đội bóng đã
xác định
được vai trò của mình.
Tính từ
sửa
xác định
(
Toán học
)
Định
được một cách
chính xác
.
Trị số
xác định
.
Tham khảo
sửa
"
xác định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)