xác định
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːk˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈n˨˨ | saːk˧˥ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saːk˩˩ ɗïŋ˨˨ | saːk˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Từ nguyên sửa
Từ xác (“chính xác”) + định (“phán quyết”).
Động từ sửa
xác định
Tính từ sửa
xác định
Tham khảo sửa
- "xác định". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)