Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtreɪ.siɳ/

Động từ sửa

tracing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "trace" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tracing /ˈtreɪ.siɳ/

  1. Sự vạch, sự kẻ.
  2. Sự theo dấu vết.
  3. Sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại).

Tham khảo sửa