traces
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatraces
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của trace
Chia động từ
sửatrace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trace | |||||
Phân từ hiện tại | tracing | |||||
Phân từ quá khứ | traced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trace | trace hoặc tracest¹ | traces hoặc traceth¹ | trace | trace | trace |
Quá khứ | traced | traced hoặc tracedst¹ | traced | traced | traced | traced |
Tương lai | will/shall² trace | will/shall trace hoặc wilt/shalt¹ trace | will/shall trace | will/shall trace | will/shall trace | will/shall trace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trace | trace hoặc tracest¹ | trace | trace | trace | trace |
Quá khứ | traced | traced | traced | traced | traced | traced |
Tương lai | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace | were to trace hoặc should trace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trace | — | let’s trace | trace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.