Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ma trận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ma trận
ma trận
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maː
˧˧
ʨə̰ʔn
˨˩
maː
˧˥
tʂə̰ŋ
˨˨
maː
˧˧
tʂəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maː
˧˥
tʂən
˨˨
maː
˧˥
tʂə̰n
˨˨
maː
˧˥˧
tʂə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
ma trận
(
Toán học
)
Bảng
các
số
(hoặc các
vật thể
toán học
) viết thành các
hàng
và các
cột
.
ma trận
đơn vị
ma trận
đồng dạng
Dịch
sửa
trong toán học
Tiếng Anh
:
matrix
Tiếng Pháp
:
matrice
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
matriz
gc