ma trận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maː˧˧ ʨə̰ʔn˨˩ | maː˧˥ tʂə̰ŋ˨˨ | maː˧˧ tʂəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˥ tʂən˨˨ | maː˧˥ tʂə̰n˨˨ | maː˧˥˧ tʂə̰n˨˨ |
Danh từ
sửama trận
Dịch
sửa- trong toán học
- Tiếng Anh: matrix
- Tiếng Pháp: matrice gc