Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khẳng định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
肯定
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ŋ
˧˩˧
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
kʰaŋ
˧˩˨
ɗḭ̈n
˨˨
kʰaŋ
˨˩˦
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaŋ
˧˩
ɗïŋ
˨˨
xaŋ
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
xa̰ʔŋ
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Động từ
sửa
khẳng
định
Thừa nhận
quả quyết
là
đúng
.
Chúng ta phải
khẳng định
ta là ai (
Huy Cận
)
Tham khảo
sửa
"
khẳng định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)