Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 肯定.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xa̰ŋ˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩kʰaŋ˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨kʰaŋ˨˩˦ ɗɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaŋ˧˩ ɗïŋ˨˨xaŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨xa̰ʔŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨

Động từ

sửa

khẳng định

  1. Thừa nhận quả quyếtđúng.
    Chúng ta phải khẳng định ta là ai (Huy Cận)

Tham khảo

sửa