Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 分工.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ kəwŋ˧˧fəŋ˧˥ kəwŋ˧˥fəŋ˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ kəwŋ˧˥fən˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

phân công

  1. Giao cho làm một phần việc nhất định nào đó.
    Phân công mỗi người một việc.
    Được phân công làm giáo viên chủ nhiệm.

Tham khảo

sửa