Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nói thẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔj
˧˥
tʰa̰ŋ
˧˩˧
nɔ̰j
˩˧
tʰaŋ
˧˩˨
nɔj
˧˥
tʰaŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔj
˩˩
tʰaŋ
˧˩
nɔ̰j
˩˧
tʰa̰ʔŋ
˧˩
Động từ
sửa
nói
thẳng
Nói
trực tiếp
với người mình muốn nói.
Có chuyện gì anh cứ
nói thẳng
với tôi.
Nói
hết
sự thật
, không
giấu giếm
gì.
Tham khảo
sửa
"
nói thẳng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)