Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm chứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
ʨɨŋ
˧˥
laːm
˧˧
ʨɨ̰ŋ
˩˧
laːm
˨˩
ʨɨŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
ʨɨŋ
˩˩
laːm
˧˧
ʨɨ̰ŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lâm chung
Động từ
làm chứng
(
Người không phải là đương sự
)
Đứng
ra
xác nhận
những
điều
mình
đã
chứng kiến
.
Làm chứng
về vụ tai nạn giao thông.
Người
làm chứng
.
Tham khảo
sửa
"
làm chứng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)