Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
majk
˧˥
ma̰t
˩˧
mat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majk
˩˩
ma̰jk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
覓
:
mạch
,
mích
,
mếch
,
mịch
,
mách
𠼽
:
mếch
,
mách
,
méc
,
mét
𠰌
:
mách
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mạch
Động từ
mách
Nói
cho
người
khác
biết
điều
cần thiết
,
có lợi
cho họ.
Mách
cho bài thuốc hay.
Mách
mối hàng.
Nói
cho
người
trên
biết
lỗi
của
người
dưới (từ thường dùng trong trẻ em).
Mách
cô giáo.
Bị bạn đánh, chạy về
mách
mẹ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)