Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thậm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Phó từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔm
˨˩
tʰə̰m
˨˨
tʰəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˨˨
tʰə̰m
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thậm”
甚
:
thậm
什
:
thập
,
thậm
侺
:
thậm
愖
:
thâm
,
đam
,
kham
,
thậm
椹
:
thầm
,
trí
,
châm
,
thậm
葚
:
nhẫm
,
thấm
,
thầm
,
thập
,
thậm
Phồn thể
葚
:
thậm
甚
:
thậm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
什
:
thập
,
thậm
,
lặt
甚
:
thậm
,
rậm
:
thậm
,
thẩm
愖
:
đam
,
thậm
,
kham
,
thâm
椹
:
cụm
,
thậm
,
thầm
,
châm
葚
:
rườm
,
thậm
,
rậm
,
thấm
,
rặm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thầm
thắm
thăm
thảm
tham
thẩm
thấm
thâm
thẳm
thám
thàm
thẩm
thẫm
Phó từ
thậm
Rất,
lắm
.
Thậm
vô lý.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thậm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)