Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Chứt
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
3
Tiếng Nguồn
3.1
Cách phát âm
3.2
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːm
˧˥
tʰa̰ːm
˩˧
tʰaːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːm
˩˩
tʰa̰ːm
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thám”
探
:
tham
,
thám
撢
:
cao
,
đạn
,
đàm
,
thám
琛
:
sâm
,
thám
掺
:
sảm
,
tham
,
sam
,
sâm
,
thám
摻
:
sảm
,
tham
,
sam
,
sàm
,
cổn
,
sâm
,
thám
嗿
:
thám
Phồn thể
探
:
tham
,
thám
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
摻
:
sảm
,
thám
,
sam
,
tham
,
sàm
,
sâm
,
thảm
探
:
thám
,
xom
,
thăm
,
phăm
,
tham
,
xăm
,
thớm
撢
:
thám
,
đản
,
đùm
嗿
:
ham
,
thám
,
thàm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thầm
thắm
thăm
thàm
thẩm
thẫm
thậm
thâm
thẳm
thảm
tham
thẩm
thấm
Động từ
thám
Dò xét
.
Tham khảo
sửa
"
thám
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Chứt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tʰáːm/
Số từ
sửa
thám
tám
.
Tiếng Nguồn
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tʰaːm³/
Số từ
sửa
thám
tám
.