Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰə̰m˧˩˧tʰəm˧˩˨tʰəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəm˧˩tʰə̰ʔm˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

thẩm

  1. Xét kỹ những việc thuộc về tòa án.
    Thẩm lại vụ án.
  2. Như thấm
    Thẩm cho ráo mực.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa