Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰam
˧˧
tʰam
˧˥
tʰam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰam
˧˥
tʰam
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
採
:
thái
,
thăm
,
táy
,
hái
,
xái
𠶀
:
thăm
,
thầm
探
:
thám
,
xom
,
thăm
,
phăm
,
tham
,
xăm
,
thớm
𠽄
:
thăm
,
thầm
𠽉
:
thăm
,
thầm
,
thùm
瀋
:
thăm
,
thẳm
,
thẩm
,
thẫm
,
thấm
,
thủm
,
trầm
,
thỏm
㖭
:
thăm
:
thăm
深
:
thăm
,
thẳm
,
thẫm
,
thâm
,
thum
𡂹
:
thăm
,
thỏm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thầm
thắm
thám
thàm
thẩm
thẫm
thậm
thâm
thẳm
thảm
tham
thẩm
thấm
Danh từ
thăm
Thẻ
để
lấy
ra
xem
ai
được
một
quyền lợi
không có đủ để
chia
cho mọi
người
.
Rút
thăm
.
Phiếu bầu
.
Bỏ
thăm
.
Động từ
sửa
thăm
Đến
xem
cho biết
tình hình
.
Thăm
đồng.
Thăm
người ốm.
Đến
chơi
để
tỏ
cảm tình
.
Tham khảo
sửa
"
thăm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)