tapis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæ.ˌpi/
Danh từ
sửatapis /ˈtæ.ˌpi/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "tapis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tapis /ta.pi/ |
tapis /ta.pi/ |
tapis gđ /ta.pi/
- Thảm.
- Tapis d’escalier — thảm cầu thang
- Tapis de caoutchouc — thảm (bằng) cao su
- Tapis végétal — (thực vật học) thảm thực vật
- Khăn trải (bàn... ).
- Tapis de table — khăn trải bàn
- aller au tapis — {thể dục thể thao} bị hạ đo ván (quyền Anh)
- amuser le tapis — Xem amuser
- être sur le tapis — làm đầu đề câu chuyện
- mettre une affaire sur le tapis — đưa một việc ra cứu xét
- tapis roulant — băng tải+ thang máy liên tục
- tapis vert — bàn (đánh) bạc
Tham khảo
sửa- "tapis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)