Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.pət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

carpet /ˈkɑːr.pət/

  1. Tấm thảm.
    to lay a carpet — trải thảm
  2. Thảm (cỏ, hoa, rêu... ).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

carpet ngoại động từ /ˈkɑːr.pət/

  1. Trải thảm.
  2. (Thông tục) Lôi (người làm... ) ra mắng mỏ; gọi lên mắng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa