Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thẳm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Mường
3.1
Cách phát âm
3.2
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰m
˧˩˧
tʰam
˧˩˨
tʰam
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰam
˧˩
tʰa̰ʔm
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
審
:
thẳm
,
thẩm
,
thẫm
,
thấm
,
thủm
,
thắm
,
sẩm
,
săm
深
:
thăm
,
thẳm
,
thẫm
,
thâm
,
thum
瀋
:
thăm
,
thẳm
,
thẩm
,
thẫm
,
thấm
,
thủm
,
trầm
,
thỏm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thầm
thắm
thám
thàm
thẩm
thẫm
thậm
thâm
thăm
thảm
tham
thẩm
thấm
Tính từ
thẳm
Sâu
hay
xa
đến
mức
hút
tầm mắt
,
nhìn
như không
thấy
đâu là cùng, là
tận
.
Núi cao vực
thẳm
.
Đường xa dặm
thẳm
.
Sâu
thẳm
.
Xa
thẳm
.
Đôi mắt buồn
thẳm
.
— .
Láy
. Thăm thẳm. (
ý mức độ nhiều
Nếu bạn biết tên đầy đủ của
ý mức độ nhiều
, thêm nó vào
danh sách này
.
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thẳm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tʰam˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tʰam˨˦]
Danh từ
sửa
thẳm
hang
,
hầm
.
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /tʰam³/
Động từ
sửa
thẳm
tắm
.