Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tḛʔ˨˩tḛ˨˨te˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
te˨˨tḛ˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

Tính từ

sửa

tệ

  1. Tỏ ra không tốt, không có tình nghĩa trong quan hệ đối xử. Xử với nhau.
    Một người chồng rất tệ.

Đồng nghĩa

sửa

Phó từ

sửa

tệ

  1. (Khẩu ngữ; dùng phụ sau tính từ) Lắm, quá.
    hôm nay đẹp vui tệ.
    Học hành dốt tệ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa