tẽ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɛʔɛ˧˥ | tɛ˧˩˨ | tɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɛ̰˩˧ | tɛ˧˩ | tɛ̰˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửatẽ
- Làm cho rời ra, tách ra.
- Tẽ ngô.
- Tẽ đôi ra.
- Tẽ đám đông chạy đến.
- (Ph.) . Rẽ (theo đường khác).
- Tẽ ngang.
- Đường tẽ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)